ply
/plai/
Danh từ
- lớp (vải, dỗ dán...)
- sợi tạo (len, thừng...)
- nghĩa bóng khuynh hướng, nếp, thói quen
Động từ
- ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ
- công kích dồn dập
- tiếp tế liên tục
Nội động từ
- (thường + between) chạy đường (tàu, xe khách)
- (thường + at) đón khách tại (nơi nào) (người chèo đò, người đánh xe ngựa thuê, người khuân vác...)
- hàng hải chạy vút thuyền buồm
Kỹ thuật
- chỉ
- nếp gấp (vành bánh)
- màng
Xây dựng
- bó (sợi)
- độ dày (của một bộ phận liên kết bằng bulông)
- sợi cáp
Toán - Tin
- cho đi qua
Kỹ thuật Ô tô
- lớp (lốp)
- sợi bố
- tạo sợi hố
Chủ đề liên quan
Thảo luận