1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perch

perch

/pə:tʃ/
Danh từ
  • sào để chim đậu, cành để chim đậu
  • trục chuyển động giữa (xe bốn bánh)
  • con sào (đơn vị chiều dài bằng khoảng 5 mét)
  • nghĩa bóng địa vị cao, địa vị vững chắc
Thành ngữ
Động từ
  • xây dựng ở trên cao, đặt ở trên cao
Nội động từ
  • (+ upon) đậu trên (cành) (chim...); ngồi trên, ở trên (chỗ cao) (người)
Kinh tế
  • cá sơn
  • cá vược
Kỹ thuật
  • mái đua
  • mái hắt
  • que sào
Xây dựng
  • cọc sào
  • ôvăng
Hóa học - Vật liệu
  • pec (đơn vị đo chiều dài bằng 5, 03m)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận