perch
/pə:tʃ/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
- (+ upon) đậu trên (cành) (chim...); ngồi trên, ở trên (chỗ cao) (người)
Kinh tế
- cá sơn
- cá vược
Kỹ thuật
- mái đua
- mái hắt
- que sào
Xây dựng
- cọc sào
- ôvăng
Hóa học - Vật liệu
- pec (đơn vị đo chiều dài bằng 5, 03m)
Chủ đề liên quan
Thảo luận