all in a muddle:
lộn xộn lung tung cả
to be in a muddle:
rối ren cả lên
to muddle a job:
làm hỏng một công việc
a glass of whisky muddles him:
một cốc rượu uytky làm anh ta mụ cả óc
to muddle through it:
lúng túng mâi rồi mới làm được
Thảo luận