1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ muddle

muddle

/"mʌdl/
Danh từ
Động từ
  • làm lộn xộn, làm lung tung, làm rối; làm hỏng
  • làm mụ, làm đần độn; làm rối trí
  • làm lẫn lộn lung tung
Nội động từ
  • lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận