1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mourning

mourning

/"mɔ:niɳ/
Danh từ
Thành ngữ
Tính từ
  • đau buồn, buồn rầu
  • tang, tang tóc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận