1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ margin

margin

/"mɑ:dʤin/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bên lề
  • biên
  • biên độ
  • biên hạn
  • biên lợi
  • biên tế
  • biên tế biên hạn
  • biên vực
  • bờ
  • giới hạn
  • lề
  • lợi nhuận
  • mối tương quan
  • sai biệt giá
  • số dư
  • sự chênh lệch
  • suất lợi nhuận
  • tiền lời
Kỹ thuật
  • biên
  • bờ
  • cận
  • cạnh
  • dung sai
  • đường gờ
  • đường viền
  • giới hạn
  • khoảng cách
  • khuôn
  • lề
  • lượng dư
  • lượng dự trữ
  • lượng thừa
  • mép
Y học
  • bờ, rìa
Xây dựng
  • dải biên
  • dải đường biên
  • khoảng lề
  • khung bản đồ
Toán - Tin
  • lề, mép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận