leant
/li:n/
Danh từ
- độ nghiêng, độ dốc
- chỗ nạc
Tính từ
Động từ
- dựa, tựa, chống
Nội động từ
- nghiêng đi
- ỷ vào, dựa vào; quân sự dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...)
- (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người
- (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống
- (+ to, towards) nghiêng về, thiên về
Chủ đề liên quan
Thảo luận