1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intrigue

intrigue

/in"tri:g/
Danh từ
  • mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm
  • mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng)
  • tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện
Nội động từ
  • có mưu đồ; vận động ngầm
  • dan díu, tằng tịu (với người có chồng)
Động từ
  • mưu đồ làm (cái gì); vận động ngần làm (cái gì)
  • hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò
  • làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận