intrigue
/in"tri:g/
Danh từ
- mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm
- mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng)
- tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện
Nội động từ
- có mưu đồ; vận động ngầm
- dan díu, tằng tịu (với người có chồng)
Động từ
- mưu đồ làm (cái gì); vận động ngần làm (cái gì)
- hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò
- làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ
Thảo luận