1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ howl

howl

/haul/
Danh từ
  • tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít gió; tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét
  • radio tiếng rít
Nội động từ
  • tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét
  • khóc gào trẻ con
  • la ó (chế nhạo...)
  • ngoại động từ
  • gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...)
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận