1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hoot

hoot

/hu:t/
Danh từ
  • tiếng cú kêu
  • tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...)
  • tiếng còi (ô tô, còi hơi...)
Thành ngữ
Nội động từ
  • kêu (cú)
  • la hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...)
  • rúc lên (còi ô tô...)
Động từ
Thán từ
  • (như) hoots
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận