1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ girdle

girdle

/"gə:dl/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • thắt lưng; bao quanh bằng vòng đai
  • ôm
  • bóc một khoanh vỏ (quanh thân cây)
Kỹ thuật
  • đai
  • vòng đai
Y học
  • đai, sự sắp xếp các xương hình cung hay hình vòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận