1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gasp

gasp

/gɑ:sp/
Danh từ
  • sự thở hổn hển
Thành ngữ
Động từ
  • thở hổn hển
  • há hốc miệng vì kinh ngạc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận