Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gasp
gasp
/gɑ:sp/
Danh từ
sự thở hổn hển
Thành ngữ
at
one"s
last
gasp
đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết
to
give
a
gasp
há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
to
grasp
for
khao khát, ước ao
to
gasp
for
liberty
:
khao khát tự do
to
gasp
out
nói hổn hển
to
gasp
out
one"s
life
thở hắt ra, chết
Động từ
thở hổn hển
to
gasp
for
breath
:
thở hổn hển
há hốc miệng vì kinh ngạc
Thảo luận
Thảo luận