entail
/in"teil/
Danh từ
- pháp lý chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự
- nghĩa bóng di sản (đức tính, tín ngưỡng...)
Động từ
Kinh tế
- quyền thừa kế hạn định (tài sản đất đai)
- tài sản đất đai của người thừa kế hạn định
Kỹ thuật
- chạm trổ
Chủ đề liên quan
Thảo luận