1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entail

entail

/in"teil/
Danh từ
  • pháp lý chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự
  • nghĩa bóng di sản (đức tính, tín ngưỡng...)
Động từ
Kinh tế
  • quyền thừa kế hạn định (tài sản đất đai)
  • tài sản đất đai của người thừa kế hạn định
Kỹ thuật
  • chạm trổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận