1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endamage

endamage

/"dæmidʤ/
Danh từ
Động từ
  • làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại
  • làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận