endamage
/"dæmidʤ/
Danh từ
Động từ
- làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại
- làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
to damage someone"s reputation:
làm tổn thương danh dự của ai
Chủ đề liên quan
to damage someone"s reputation:
làm tổn thương danh dự của ai
Thảo luận