1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ division

division

/di"viʤn/
Danh từ
  • sự chia; sự phân chia
  • sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh
  • lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa
  • sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...)
  • phân khu, khu vực (hành chính)
  • đường phân chia, ranh giới; vách ngăn
  • phần đoạn; sinh vật học nhóm
  • toán học phép chia
  • quân sự sư đoàn
  • pháp lý chế độ nhà tù (do quan toà quy định)
    • 1st (2nd, 3rd) division:

      chế độ nhẹ (trung bình, nặng) (ở nhà tù)

Kinh tế
  • bộ môn
  • bộ phận
  • khu vực
  • phòng ban
  • sự phân chia
Kỹ thuật
  • đường ranh giới
  • khu
  • phân chia
  • phân khu
  • sự chia
  • sự chia ra
  • sự ngăn
  • sự phân
  • sự phân chia
  • sự phân đoạn
  • thi công
  • vạch chia độ
Điện lạnh
  • khoảng chia
  • phép chia
  • vạch chia
Xây dựng
  • toán chia
Điện
  • vạch đo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận