1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parachute

parachute

/"pærəʃu:t/
Danh từ
  • cái dù (để nhảy)
Động từ
  • thả bằng dù
Nội động từ
  • nhảy dù
Xây dựng
  • thả dù
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận