to go at a crawl:
đi kéo lê, đi chậm rề rề, bò lê ra
the ground crawls with ants:
đất nhung nhúc những kiến
to crawl before somebody:
luồn cúi ai
it makes my flesh crawl:
cái đó làm tôi sởn gai ốc lên
Thảo luận