1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crawl

crawl

/krɔ:l/
Danh từ
  • ao nuôi cá
  • chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm
  • sự bò, sự trường
  • sự kéo lê đi
    • to go at a crawl:

      đi kéo lê, đi chậm rề rề, bò lê ra

  • thể thao lối bơi crôn, lối bơi trường (cũng crawl stroke)
Nội động từ
Toán - Tin
  • cuốn chậm
  • di chuyển chậm
  • quay chậm
Xây dựng
  • trườn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận