1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ couch

couch

/kautʃ/
Danh từ
  • trường kỷ, đi văng
  • giường
  • hang (chồn, cáo...)
  • chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia)
Động từ
  • diễn đạt, diễn tả
  • ẩn, che đậy
  • đặt ngang (ngọn giáo, để chuẩn bị tấn công)
  • rải ủ (lúa mạch) cho nẩy mầm
  • (thường động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra
  • y học đánh màng, đánh mộng (mắt)
Nội động từ
  • nằm, nằm dài ra (thú dữ trong hang)
  • ẩn náu, núp trốn
  • nằm phục kích
Kỹ thuật
  • lớp sơn lót
Xây dựng
  • trục nằm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận