Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irony
irony
/"aiəni/
Tính từ
giống thép, giống gang
Danh từ
sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm
Thành ngữ
Socratic
irony
Socratic
Kỹ thuật
như sắt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận