1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irony

irony

/"aiəni/
Tính từ
  • giống thép, giống gang
Danh từ
  • sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • như sắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận