Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ socratic
socratic
/sɔ"krætik/
Tính từ
Xô-crát; như Xô-crát; theo Xô-crát
socratic
irony
:
sự giả vờ kiểu Xô-crát (vờ dốt để cho người khác tha hồ khoe khôn)
Danh từ
người theo Xô-crát; môn đồ của Xô-crát
Thảo luận
Thảo luận