1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ socratic

socratic

/sɔ"krætik/
Tính từ
  • Xô-crát; như Xô-crát; theo Xô-crát
    • socratic irony:

      sự giả vờ kiểu Xô-crát (vờ dốt để cho người khác tha hồ khoe khôn)

Danh từ
  • người theo Xô-crát; môn đồ của Xô-crát

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận