1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contain

contain

/kən"tein/
Động từ
Kinh tế
  • bao gồm
  • bao hàm
  • gồm có
Kỹ thuật
  • bao gồm
  • bao hàm
  • cầm lại
  • chặn lại
  • đựng
  • nén
Toán - Tin
  • chia hết
Hóa học - Vật liệu
  • chứa đựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận