contain
/kən"tein/
Động từ
- chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
- nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế
- chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại
- toán học có thể chia hết cho (một số)
Kinh tế
- bao gồm
- bao hàm
- gồm có
Kỹ thuật
- bao gồm
- bao hàm
- cầm lại
- chặn lại
- đựng
- nén
Toán - Tin
- chia hết
Hóa học - Vật liệu
- chứa đựng
Chủ đề liên quan
Thảo luận