1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ percentage

percentage

/pə"sentidʤ/
Danh từ
Kinh tế
  • hoa hồng
  • hoa hồng mức khấu trừ
  • mức khấu trừ
  • mức lỗ hay lãi
  • tỉ lệ bách phân
  • tỉ lệ phần trăm
  • tỷ lệ phần trăm
  • tỷ phần nói chung
Kỹ thuật
  • phần trăm
  • tỉ lệ phần trăm
Toán - Tin
  • phép tính phần trăm
  • số phần trăm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận