1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conceive

conceive

/kən"si:v/
Động từ
  • nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng
  • thai nghén trong óc; hình thành trong óc
  • thụ thai, có mang
  • (thường), dạng bị động diễn đạt, bày tỏ
    • conceived in plain terms:

      được bày tỏ bằng những lời lẽ rõ ràng

Xây dựng
  • thụ thai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận