to conceive a plan:
nghĩ ra một kế hoạch
I can"t conceive how he did it:
tôi không hiểu nó đã làm cái đó thế nào
to conceive an affection foe somebody:
có lòng thương yêu ai
conceived in plain terms:
được bày tỏ bằng những lời lẽ rõ ràng
Thảo luận