1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ communicate

communicate

/kə"mju:nikeit/
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • đi lại nhiều
  • đưa thoi
  • liên lạc
  • truyền
  • truyền qua
Toán - Tin
  • báo tin
  • giao tiếp
  • truyền thông
Xây dựng
  • tránh giao thông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận