1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clutter

clutter

/"klʌtə/
Danh từ
  • tiếng ồn ào huyên náo
  • sự lộn xộn, sự hỗn loạn
  • sự mất bình tĩnh
Động từ
Nội động từ
  • quấy phá; làm ồn ào huyên náo; làm hỗn loạn
Kinh tế
  • sự cản trở
  • thời gian quảng cáo thương mại
Kỹ thuật
  • sự tắc nghẽn
  • vệt dội tạp
  • vệt dội tạp rađa
Toán - Tin
  • sự hỗn loạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận