Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ desk
desk
/desk/
Danh từ
bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc
nơi thu tiền
(the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên
Anh - Mỹ
giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh
Anh - Mỹ
toà soạn (báo)
Anh - Mỹ
tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)
the
Korean
desk
of
the
Asian
Department
:
tổ (phụ trách vấn đề) Triều-tiên của Vụ Châu-á
Kinh tế
phòng
Kỹ thuật
bàn
bàn điều khiển
bàn làm việc
Điện lạnh
bàn (điều khiển)
Toán - Tin
bàn viết
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận