1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ desk

desk

/desk/
Danh từ
  • bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc
  • nơi thu tiền
  • (the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên
  • Anh - Mỹ giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh
  • Anh - Mỹ toà soạn (báo)
  • Anh - Mỹ tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)
Kinh tế
  • phòng
Kỹ thuật
  • bàn
  • bàn điều khiển
  • bàn làm việc
Điện lạnh
  • bàn (điều khiển)
Toán - Tin
  • bàn viết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận