traffic
/træfik/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
- giao dịch
- giao thông
- khối lượng xuất nhập của cảng
- khối lưu thông (người, hàng...)
- lượng giao thông vận tải
- lưu lượng khách hàng
- mậu dịch
- sự buôn bán
- sự buôn bán bất chính
- sự chuyên chở
- sự đi lại
- sự giao thông
- sự vận chuyển
- vận tải
- việc buôn bán
Kỹ thuật
- giao thông
- lưu lượng
- lưu lượng thông tin
- sự giao thông
- sự lưu thông
- sự vận chuyển
Toán - Tin
- giao lượng
- giao thông (trên mạng)
- lưu lượng dữ liệu
- lưu lượng tin
- sự lưu thông dữ liệu
Kỹ thuật Ô tô
- xe cộ trên đường
Chủ đề liên quan
Thảo luận