1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ traffic

traffic

/træfik/
Danh từ
  • sự đi lại, sự giao thông
  • sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...)
  • sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • giao dịch
  • giao thông
  • khối lượng xuất nhập của cảng
  • khối lưu thông (người, hàng...)
  • lượng giao thông vận tải
  • lưu lượng khách hàng
  • mậu dịch
  • sự buôn bán
  • sự buôn bán bất chính
  • sự chuyên chở
  • sự đi lại
  • sự giao thông
  • sự vận chuyển
  • vận tải
  • việc buôn bán
Kỹ thuật
  • giao thông
  • lưu lượng
  • lưu lượng thông tin
  • sự giao thông
  • sự lưu thông
  • sự vận chuyển
Toán - Tin
  • giao lượng
  • giao thông (trên mạng)
  • lưu lượng dữ liệu
  • lưu lượng tin
  • sự lưu thông dữ liệu
Kỹ thuật Ô tô
  • xe cộ trên đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận