1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ claw

claw

/klɔ:/
Danh từ
  • vuốt (mèo, chim)
  • chân có vuốt
  • càng (cua...)
  • vật hình móc
  • kỹ thuật cam, vấu, cái kẹp
  • tay
Thành ngữ
Động từ
  • quắp (bằng vuốt)
  • quào, cào; xé (bằng vuốt)
  • gãi
Nội động từ
Kỹ thuật
  • cái càng
  • cái kẹp
  • cái móc
  • ngạch
  • mấu ghép
  • mỏ kẹp
  • móng
  • răng
  • vấu
  • vấu kẹp
  • vấu răng
Cơ khí - Công trình
  • vấu lưỡi cày
  • vuốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận