claw
/klɔ:/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- quắp (bằng vuốt)
- quào, cào; xé (bằng vuốt)
- gãi
Nội động từ
Kỹ thuật
- cái càng
- cái kẹp
- cái móc
- ngạch
- mấu ghép
- mỏ kẹp
- móng
- răng
- vấu
- vấu kẹp
- vấu răng
Cơ khí - Công trình
- vấu lưỡi cày
- vuốt
Chủ đề liên quan
Thảo luận