1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clam

clam

/klæm/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
  • bắt trai sò
  • dính chặt, bám chặt
  • Anh - Mỹ câm như hến
Kinh tế
  • con ngao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận