clamp
/klæmp/
Danh từ
- đống (gạch để nung, đất, rơm...)
- cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung)
Động từ
- chất thành đống, xếp thành đống
- cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại
- (+ down upon) kiểm soát chặt chẽ hơn
- (+ down) tăng cường (sự kiểm tra...)
Kinh tế
- cái ghim
- cái kẹp
Kỹ thuật
- bàn kẹp
- bộ kẹp
- bulông siết
- cái cặp
- cái định vị
- cái kìm
- cái móc
- cặp kẹp
- chốt giữ
- díp
- đồ gá kẹp
- đống gạch để nung
- đống vật liệu
- ê tô
- ép
- giữ
- giữ chặt
- kẹp
- kẹp cáp
- khóa
- kìm
- neo
- măng sông
- mỏ cặp
- móc
- móc kẹp
- móc sắt
- ống kẹp
- ống nối
- siết
- siết (bằng mâm cặp)
- sự cặp
- sự kẹp
- sự móc
- tay cầm
- tay hãm
- then cài
- thiết bị kẹp
- vành tỳ
- vít siết
- vòng kẹp
- vòng siết
- vòng xiết
- xiết
Xây dựng
- ép xiết
Cơ khí - Công trình
- gá kẹp
- tốc
Chủ đề liên quan
Thảo luận