1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clamp

clamp

/klæmp/
Danh từ
  • đống (gạch để nung, đất, rơm...)
  • cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung)
Động từ
  • chất thành đống, xếp thành đống
  • cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại
  • (+ down upon) kiểm soát chặt chẽ hơn
  • (+ down) tăng cường (sự kiểm tra...)
Kinh tế
  • cái ghim
  • cái kẹp
Kỹ thuật
  • bàn kẹp
  • bộ kẹp
  • bulông siết
  • cái cặp
  • cái định vị
  • cái kìm
  • cái móc
  • cặp kẹp
  • chốt giữ
  • díp
  • đồ gá kẹp
  • đống gạch để nung
  • đống vật liệu
  • ê tô
  • ép
  • giữ
  • giữ chặt
  • kẹp
  • kẹp cáp
  • khóa
  • kìm
  • neo
  • măng sông
  • mỏ cặp
  • móc
  • móc kẹp
  • móc sắt
  • ống kẹp
  • ống nối
  • siết
  • siết (bằng mâm cặp)
  • sự cặp
  • sự kẹp
  • sự móc
  • tay cầm
  • tay hãm
  • then cài
  • thiết bị kẹp
  • vành tỳ
  • vít siết
  • vòng kẹp
  • vòng siết
  • vòng xiết
  • xiết
Xây dựng
  • ép xiết
Cơ khí - Công trình
  • gá kẹp
  • tốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận