1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chick

chick

/tʃik/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • gà con
Y học
  • thử nghiệm để xác định sự mẫn cảm với bệnh bạch hầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận