1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carve

carve

/kɑ:v/
Động từ
  • khắc, tạc, chạm, đục
  • cắt, lạng (thịt ra từng miếng)
  • cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét
  • nghĩa bóng tạo, tạo thành
Thành ngữ
  • to carve out
    • đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...)
  • to carve up
    • chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...)
  • to carve one"s way to
    • cố lách tới, cổ mở một con đường tới
Kỹ thuật
  • chạm
  • đục
  • khắc
  • trổ
Xây dựng
  • tạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận