1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ butt

butt

/bʌt/
Danh từ
  • gốc (cây); gốc cuống (lá); báng súng; đầu núm, đầu cán (roi, gậy...)
  • mẩu thuốc lá (hút còn lại)
  • cá mình giẹp (như cá bơn...)
  • (như) butt-end
  • trường bắn; bia bắn và ụ đất sau bia
  • người làm trò cười; đích làm trò cười
  • (thường số nhiều) tầm bắn
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • thùng
  • thùng rượu loại cực to
  • thùng ba-ric
  • thùng đựng rượu
  • thùng tô-nô
Kỹ thuật
  • đối đầu
  • giáp mối
  • nối chữ T
  • nối đối đầu
  • nút
  • mặt tiếp giáp
  • sự nối
  • sự tiếp
  • vòng (treo)
Xây dựng
  • húc
  • nối đầu tiếp đầu
  • sự đối đầu
  • sự giáp mối
  • sự nối đối tiếp
Cơ khí - Công trình
  • lát đệm nối đầu
  • nối đối tiếp
  • mặt đầu mút
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận