butt
/bʌt/
Danh từ
- gốc (cây); gốc cuống (lá); báng súng; đầu núm, đầu cán (roi, gậy...)
- mẩu thuốc lá (hút còn lại)
- cá mình giẹp (như cá bơn...)
- (như) butt-end
- trường bắn; bia bắn và ụ đất sau bia
- người làm trò cười; đích làm trò cười
- (thường số nhiều) tầm bắn
- cái húc, cái húc đầu
húc đầu vào...
Động từ
Kinh tế
- thùng
- thùng rượu loại cực to
- thùng ba-ric
- thùng đựng rượu
- thùng tô-nô
Kỹ thuật
- đối đầu
- giáp mối
- nối chữ T
- nối đối đầu
- nút
- mặt tiếp giáp
- sự nối
- sự tiếp
- vòng (treo)
Xây dựng
- húc
- nối đầu tiếp đầu
- sự đối đầu
- sự giáp mối
- sự nối đối tiếp
Cơ khí - Công trình
- lát đệm nối đầu
- nối đối tiếp
- mặt đầu mút
Chủ đề liên quan
Thảo luận