1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bustle

bustle

/"bʌsl/
Danh từ
  • sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng
  • tiếng ồn ào, tiêng om xòm
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận