1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bounce

bounce

/"bauns/
Danh từ
  • sự nảy lên, sự bật lên
  • sự khoe khoang khoác lác
  • Anh - Mỹ tiếng lóng sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi
Nội động từ
  • nảy lên
  • nhảy vụt ra
  • huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo
  • hàng không nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)
  • tiếng lóng bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)
Động từ
Phó từ
Kinh tế
  • séc không được chi trả
Kỹ thuật
  • bật lên
  • nảy
  • nảy lên
  • sự dính phím
  • sự nảy lên
  • sự nhảy phím
  • sự phục hồi lại
Xây dựng
  • nhún bật
Điện lạnh
  • sự bật lên
Cơ khí - Công trình
  • sự chối
Điện
  • sự rung nảy
Toán - Tin
  • trả về
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận