1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ benefit

benefit

/"benifit/
Danh từ
  • lợi, lợi ích
  • buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) (cũng benifit night; benifit match)
  • tiền trợ cấp, tiền tuất
  • phúc lợi
  • pháp lý đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...)
Thành ngữ
Động từ
  • giúp ích cho, làm lợi cho
Nội động từ
Kinh tế
  • đặc quyền tài phán
  • ích lợi
  • lợi ích
  • lợi nhuận
  • tiền lãi
  • tiền lời
  • tiền trợ cấp
Kỹ thuật
  • ích lợi
  • lãi
  • lợi ích
  • phúc lợi
  • quyền lợi
  • tiền lãi
Xây dựng
  • trợ cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận