benefit
/"benifit/
Danh từ
- lợi, lợi ích
- buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) (cũng benifit night; benifit match)
- tiền trợ cấp, tiền tuất
- phúc lợi
- pháp lý đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...)
Động từ
- giúp ích cho, làm lợi cho
Kinh tế
- đặc quyền tài phán
- ích lợi
- lợi ích
- lợi nhuận
- tiền lãi
- tiền lời
- tiền trợ cấp
Kỹ thuật
- ích lợi
- lãi
- lợi ích
- phúc lợi
- quyền lợi
- tiền lãi
Xây dựng
- trợ cấp
Chủ đề liên quan
Thảo luận