1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bate

bate

/beit/
Động từ
  • ngâm mềm (da)
Danh từ
  • nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da)
Hóa học - Vật liệu
  • ngâm mềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận