Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bandbox
bandbox
/"bændbɔks/
Danh từ
hộp bìa cứng
Thành ngữ
to
look
as
if
one
had
just
come
out
of
a
bandbox
trông mới toanh
Thảo luận
Thảo luận