1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aspect

aspect

/"æspekt/
Danh từ
Kỹ thuật
  • dạng
  • hướng
  • hướng nhà
  • khía cạnh
Toán - Tin
  • dạng khía
  • phía
Xây dựng
  • mặt nhà định hướng
  • phương diện
Điện lạnh
  • mặt phương diện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận