to ascend in rank:
thăng cấp
to ascend towards the source of a river:
đi ngược lên dòng sông
the path began to ascend:
con đường bắt đầu dốc lên
to ascend a mountain:
trèo núi
to ascend a river:
đi ngược dòng sông
to ascend the throne:
lên ngôi vua
Thảo luận