source
/sɔ:s/
Danh từ
- nguồn sông, nguồi suối
- nguồn, nguồn gốc
reliable source of information:
nguồn tin tức đáng tin cậy
Kỹ thuật
- bộ nguồn
- gốc
- kho chứa
- nguồn
- nguồn điện
- nguồn điện áp
- nguồn dòng
- nguồn gốc
- nguồn năng lượng
- nguồn nước
- nguồn sinh nước
- nguồn sông
- nguyên nhân
- mạch nước
Điện
- cực nguồn
Chủ đề liên quan
Thảo luận