1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ source

source

/sɔ:s/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bộ nguồn
  • gốc
  • kho chứa
  • nguồn
  • nguồn điện
  • nguồn điện áp
  • nguồn dòng
  • nguồn gốc
  • nguồn năng lượng
  • nguồn nước
  • nguồn sinh nước
  • nguồn sông
  • nguyên nhân
  • mạch nước
Điện
  • cực nguồn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận