agitate
/"ædʤiteit/
Động từ
- lay động, rung động, làm rung chuyển
- khích động, làm xúc động, làm bối rối
- suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận
- agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì...)
Kinh tế
- đảo trộn
Kỹ thuật
- khuấy
- khuấy trộn
- lắc
- lay động
Xây dựng
- khuấy mạnh
Chủ đề liên quan
Thảo luận