1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ afloat

afloat

/ə"flout/
Tính từ
  • nổi lênh đênh (trên mặt nước), lơ lửng (trên không)
  • trên biển, trên tàu thuỷ
  • ngập nước
  • lan truyền đi (tin đồn)
  • thịnh vượng, hoạt động sôi nổi
  • hết nợ, sạch mợ, không mắc nợ ai
  • đang lưu hành
  • không ổn định, trôi nổi
Kinh tế
  • còn trên tàu
  • đã chất hàng xuống tàu
  • hết nợ
  • ngoài khơi
  • nổi
  • trên đường vận chuyển
Kỹ thuật
  • lơ lửng
  • ngập nước
  • nổi
Giao thông - Vận tải
  • ở trên mặt nước
  • trôi nổi
Xây dựng
  • trên biển
  • trên tàu thủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận