1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fairly

fairly

/"feəli/
Phó từ
  • công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận
  • khá, kha khá
  • hoàn toàn thật sự
    • to be fairly beside oneself:

      hoàn toàn, không tự kiềm chế được, hoàn toàn không tự chủ được, quýnh cả lên (vì mừng...)

  • rõ ràng, rõ rệt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận