wrinkle
/"riɳkl/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
- nhăn (da), cau lại (mày)
- nhàu quần áo
Kinh tế
- lệnh
- trát
Kỹ thuật
- gợn sóng
- làm nhăn
- nếp gợn
- nếp nhăn
- nếp uốn
- vết nhăn
Chủ đề liên quan
Thảo luận