1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wrinkle

wrinkle

/"riɳkl/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • lệnh
  • trát
Kỹ thuật
  • gợn sóng
  • làm nhăn
  • nếp gợn
  • nếp nhăn
  • nếp uốn
  • vết nhăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận