Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whisk
whisk
/wisk/
Danh từ
sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ
a
whisk
of
the
tail
:
cái vẫy đuôi nhẹ
phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi
cái đánh trứng, cái đánh kem
Động từ
vụt, đập vút vút
to
whisk
the
air
:
đập vút vút vào không khí
vẫy (đuôi)
đánh (trứng, kem...)
Nội động từ
lướt nhanh như gió
Thành ngữ
to
whisk
along
lôi nhanh đi
to
whisk
away
xua (ruồi)
lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì)
gạt thầm, chùi vội (nước mắt)
đi vun vút
to
whisk
off
đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi
Kinh tế
que đánh kem
que đánh trứng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận