1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whisk

whisk

/wisk/
Danh từ
  • sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ
  • phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi
  • cái đánh trứng, cái đánh kem
Động từ
  • vụt, đập vút vút
  • vẫy (đuôi)
  • đánh (trứng, kem...)
Nội động từ
  • lướt nhanh như gió
Thành ngữ
  • to whisk along
    • lôi nhanh đi
  • to whisk away
    • xua (ruồi)
    • lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì)
    • gạt thầm, chùi vội (nước mắt)
    • đi vun vút
  • to whisk off
    • đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi
Kinh tế
  • que đánh kem
  • que đánh trứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận