1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ voluntary

voluntary

/"vɔləntəri/
Tính từ
Danh từ
  • đề tài tự ý chọn (trong kỳ thi)
  • sự tuyển quân dựa trên cơ sở tình nguyện
  • tôn giáo người chủ trương dân lập (chủ trương nhà thờ và trường học phải độc lập đối với nhà nước và dựa vào sự đóng góp của dân)
  • tôn giáo khúc nhạc giải lao (những lúc ngừng hành lễ)
Xây dựng
  • tự nguyện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận