1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contraction

contraction

/kən"trækʃn/
Danh từ
  • sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại
  • ngôn ngữ học cách viết gọn; sự rút gọn; từ rút gọn
Kinh tế
  • co rút
  • sự co lại
  • sự thu hẹp
  • sự thu rút
  • thu hẹp (về kinh tế, thương mại)
Kỹ thuật
  • co
  • đất lún
  • độ co
  • độ lún
  • độ sụt
  • ngót
  • phép
  • sự cắt ngang
  • sự co
  • sự co ngót
  • sự co rút
  • sự co thắt
  • sự co thể tích
  • sự rút gọn
  • sự rút ngắn
  • sự thắt
  • sự thu nhỏ
  • thu lại
Toán - Tin
  • ánh xạ co
  • sự thu gon
Xây dựng
  • co ngắn lại
  • co ngót (ngang)
  • sự làm chặt
  • sự thót ngang
Cơ khí - Công trình
  • sự ngót
  • sự tóp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận