1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ manslaughter

manslaughter

/"mæn,slɔ:tə/
Danh từ
  • tội giết người
  • pháp lý tội ngộ sát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận