1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conveyance

conveyance

/kən"veiəns/
Danh từ
Kinh tế
  • chuyên chở
  • giấy bán
  • giấy chuyển nhượng
  • giấy sang tên
  • phưong tiện vận chuyển (xe, tàu...)
  • sự chuyển nhượng (tài sản...)
  • vận chuyển
  • vận tải
Kỹ thuật
  • băng tải
  • chuyên chở
  • sự chuyển
  • sự tải
  • sự vận chuyển
  • thiết bị vận chuyển
Cơ khí - Công trình
  • sự (chuyên) chở
Xây dựng
  • sự chở đến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận