1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vestige

vestige

/"vestidʤ/
Danh từ
Kỹ thuật
  • dấu vết
  • di tích
Y học
  • di tích, dấu tích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận